|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn vị
noun unit
| [đơn vị] | | | unit | | | Hàng đơn vị | | The units column | | | Đơn vị đo chiều dài / khối lượng / thời gian | | Unit of length/mass/time | | | Đô la là đơn vị tiền tệ căn bản ở nhiều vùng thuộc châu Âu, châu Phi, châu á, châu đại dương và Tây bán cầu | | Dollars constitute a basic unit of currency in parts of Europe, Africa, Asia, Oceania and the Western Hemisphere | | | Trong số 243, 3 là hàng đơn vị | | In the number 243, 3 represents the units |
|
|
|
|